Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Strike a balance là gì? Khám phá ý nghĩa, cách dùng và ví dụ thực tế
Nội dung

Strike a balance là gì? Khám phá ý nghĩa, cách dùng và ví dụ thực tế

Post Thumbnail

Strike a balance là một thành ngữ (idiom) rất thú vị trong tiếng Anh. Với cụm từ này, bạn có thể diễn tả về việc đạt được sự cân bằng, hoặc tìm ra một mức độ vừa phải giữa những ý kiến trái chiều nhau.

Trong bài viết sau đây, IELTS LangGo sẽ giải đáp chi tiết strike a balance là gì, cũng như các ví dụ thực tiễn để bạn áp dụng thành ngữ này nhé!

1. Strike a balance là gì?

Theo Cambridge Dictionary, strike a balance là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là “cân bằng” hoặc “hài hòa”. Thành ngữ này được sử dụng để nhấn mạnh việc tìm kiếm một điểm cân bằng, thỏa hiệp giữa hai hoặc nhiều yếu tố, tình huống hoặc nhu cầu khác nhau, đặc biệt khi chúng đối lập hoặc khó kết hợp với nhau.

Cấu trúc: strike a balance (between A and B)

Ví dụ:

  • As a busy professional, it's important for me to strike a balance between work and personal life. (Là một chuyên gia bận rộn, việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân là rất quan trọng với tôi.)
  • The company is trying to strike a balance between cutting costs and maintaining high quality products. (Công ty đang cố gắng cân bằng giữa việc giảm chi phí và duy trì chất lượng sản phẩm cao.)
  • When planning a vacation, you should strike a balance between scheduled activities and free time to relax. (Khi lập kế hoạch cho một chuyến du lịch, bạn nên cân bằng giữa các hoạt động theo lịch trình và thời gian nghỉ ngơi.)
Strike a balance nghĩa là gì?
Strike a balance nghĩa là gì?

2. Nguồn gốc của thành ngữ strike a balance

Idiom Strike a balance có nguồn gốc từ nghề thợ rèn. Khi rèn sắt, người thợ phải đánh (strike) những nhát búa để gò ép dụng cụ hoặc vũ khí vào trạng thái cân bằng (balance), để trọng lượng được phân bố đều cho tất cả các phía.

Sau này, nghĩa của cụm strike a balance được mở rộng và áp dụng cho nhiều khía cạnh khác của cuộc sống. Ví dụ cân bằng giữa công việc và gia đình, hoặc cân bằng giữa nhu cầu và ngân sách trong kinh doanh.

3. Các cách dùng thực tế của idiom Strike a balance

Strike a balance là thành ngữ có mức độ trang trọng vừa phải, nên có thể áp dụng cho cả văn nói và các bài viết học thuật.

Sau đây là 3 trường hợp phổ biến mà bạn có thể sử dụng cụm strike a balance:

Cách sử dụng idiom strike a balance
Cách sử dụng idiom strike a balance
  • Diễn tả việc tìm ra sự cân bằng vật lý giữa hai đồ vật:

Ví dụ: The decorator had to strike a balance between the large armchair and the small side table to create a harmonious arrangement in the living room. (Nhà trang trí phải cân bằng giữa chiếc ghế bành lớn và chiếc bàn nhỏ, để tạo ra một bố cục hài hòa trong phòng khách.)

  • Diễn tả sự hòa hợp giữa các sự việc (cân bằng giữa các quan hệ, hoặc cân bằng giữa công việc và đời sống):

Ví dụ: As a busy executive, she has to strike a balance between her job and spending quality time with her family. (Là một lãnh đạo bận rộn, cô ấy phải cố gắng cân bằng giữa công việc và dành thời gian đáng nhớ bên gia đình.)

  • Diễn tả việc tìm ra sự thỏa hiệp giữa hai quan điểm đối lập:

Ví dụ: The committee had to strike a balance between making strict regulations and protecting small businesses. (Ủy ban phải cân bằng giữa việc ra quy định nghiêm ngặt và việc bảo vệ các doanh nghiệp nhỏ.)

4. Các cụm từ đồng nghĩa với strike a balance

Ở các phần trên, bạn đã được tìm hiểu strike a balance là gì và sử dụng trong những hoàn cảnh nào. Giờ bạn hãy ghi chú 6 cụm từ đồng nghĩa dưới đây để mở rộng vốn từ vựng nhé:

  • Find/Maintain a balance: Tìm/Duy trì sự cân bằng

Ví dụ: She tries to find a balance between her school duties and her romantic relationship. (Cô ấy đang cố gắng cân bằng giữa việc học tập và yêu đương.)

  • Find a middle ground: Tìm ra tiếng nói chung, tìm ra giải pháp trung hòa

Ví dụ: The two members have to find middle ground if they want to finish the project. (Hai thành viên phải tìm ra tiếng nói chung nếu muốn hoàn thành dự án.)

  • Reach a compromise: Đạt được sự thỏa hiệp

Ví dụ: After much discussion, the team was able to reach a compromise between the two conflicting proposals. (Sau nhiều cuộc thảo luận, cả đội đã đạt được sự thỏa hiệp giữa hai đề xuất mâu thuẫn.)

  • Find the right balance: Tìm được sự cân bằng phù hợp

Ví dụ: The designer had to find the right balance between functionality and aesthetic appeal when choosing the office furniture. (Nhà thiết kế phải tìm được sự cân bằng đúng giữa tính năng và tính thẩm mỹ khi chọn lựa nội thất văn phòng.)

  • Achieve equilibrium: Đạt được sự cân bằng

Ví dụ: The company is working to achieve equilibrium between cost-cutting measures and maintaining high product quality. (Công ty đang cố gắng đạt được sự cân bằng giữa các biện pháp tiết kiệm chi phí và duy trì chất lượng sản phẩm cao.)

  • Meet halfway: Nhường nhịn/nhượng bộ lẫn nhau

Ví dụ: After negotiating for hours, the two parties finally met halfway to reach an agreement. (Sau nhiều giờ đàm phán, hai bên cuối cùng đã nhượng bộ lẫn nhau để đạt được thỏa thuận.)

Các cụm từ đồng nghĩa để bạn có thể thay thế cho strike a balance
Các cụm từ đồng nghĩa có thể thay thế cho strike a balance

5. Bài tập vận dụng idiom Strike a balance

Để vận dụng thành ngữ mới học này, bạn hãy thử sức với bài tập sau.

Hãy dịch 6 câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh sử dụng cụm strike a balance hoặc các cụm từ đồng nghĩa.

  1. Nhà quản lý cần tìm ra sự cân bằng giữa việc thúc đẩy đổi mới và duy trì hoạt động ổn định của công ty.

  2. Khi lập kế hoạch chi tiêu, chúng tôi cố gắng tìm sự cân bằng phù hợp giữa tiết kiệm và đầu tư.

  3. Bác sĩ khuyên tôi cần tìm được sự cân bằng giữa nghỉ ngơi và vận động thể chất để có sức khỏe tốt.

  4. Khi lên lịch làm việc, tôi cố gắng đi đến giải pháp trung lập giữa các dự án ưu tiên và những công việc khẩn cấp.

  5. Ban lãnh đạo phải trung hòa giữa việc nâng cao chất lượng phục vụ và cắt giảm chi phí.

  6. Khi thiết kế nhà ở, nhà thiết kế cần đạt được sự cân bằng hài hòa giữa tính thẩm mỹ và tính tiện dụng.

Gợi ý dịch sang tiếng Anh:

  1. The manager needs to strike a balance between driving innovation and maintaining the company's stable operations.

  2. When planning our budget, we strive to find the right balance between saving and investments.

  3. The doctor advised me to find the right balance between rest and physical activity to maintain good health.

  4. In my work scheduling, I try to meet halfway between prioritizing projects and handling urgent tasks.

  5. The management team must find a middle ground between higher service quality and the need to cut costs.

  6. When designing houses, the designer needs to achieve equilibrium between aesthetics and functionality.

Đó là tất cả kiến thức và ví dụ mà bạn cần biết về strike a balance, một thành ngữ tiếng Anh phổ biến để miêu tả sự cân bằng. Trong các tình huống giao tiếp hoặc bài viết về sau, bạn hãy cố gắng vận dụng idiom này để trở nên thành thạo nhé.

Hãy chia sẻ bài viết này với bạn bè, và nếu bạn mong muốn tìm hiểu kiến thức mới, đừng bỏ lỡ những chủ đề tiếp theo của IELTS LangGo!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ